Công cụ Xem Tuổi Hợp Tác giúp bạn tra cứu nhanh mức độ hòa hợp giữa các cá nhân thông qua Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành. Phù hợp để xem tuổi hợp tác làm ăn, chọn đối tác kinh doanh, hoặc kiểm tra mức độ gắn kết trong nhóm. Giao diện trực quan, dễ dùng, đi kèm sơ đồ tương sinh tương khắc giúp bạn hiểu rõ ai hợp – ai xung – ai nâng đỡ cho bạn.
Nhập tuổi âm lịch (can chi) của bạn và những người cần xem tuổi hợp tác, làm ăn.
Loại Quan Hệ | Mô Tả | Các Cặp / Bộ Địa Chi | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
Tam Hợp | 3 địa chi tạo thành vòng sinh khí cùng hành |
Hợi – Mão – Mùi (Mộc) Dần – Ngọ – Tuất (Hỏa) Tỵ – Dậu – Sửu (Kim) Thân – Tý – Thìn (Thủy) |
Hỗ trợ, đồng hành, thuận lợi. Thường tạo cục khí mạnh nếu đủ bộ |
Nhị Hợp | 2 địa chi kết hợp thành hành trung gian |
Tý – Sửu (Thổ) Dần – Hợi (Mộc) Mão – Tuất (Hỏa) Thìn – Dậu (Kim) Tỵ – Thân (Thủy) Ngọ – Mùi (Thổ) |
Tạo nên lực hợp tác, hóa giải, thường tốt cho quan hệ và giao tiếp |
Tứ Xung | 4 địa chi tạo vòng xung đối kháng mạnh |
Tý – Ngọ – Mão – Dậu Thìn - Tuất - Sửu - Mùi Dần - Thân - Tị - Hợi |
Xung đột, mâu thuẫn, dễ xảy ra biến động nếu cùng xuất hiện |
Lục Xung (Xung Chiếu) | Các cặp địa chi xung đối |
Tý – Ngọ Sửu – Mùi Dần – Thân Mão – Dậu Thìn – Tuất Tỵ – Hợi |
Xung chiếu trực tiếp, dễ mâu thuẫn, di chuyển, thay đổi |
Lục Hại | Các cặp địa chi tương hại âm thầm |
Tý – Mùi Sửu – Ngọ Dần – Tỵ Mão – Thìn Thân – Hợi Dậu – Tuất |
Hại ngầm, gây tổn thương từ bên trong, dễ gặp tiểu nhân, lừa lọc |
Lục Hình | Địa chi hình phạt – tương khắc theo kiểu “hình luật” |
Tý – Mão Sửu – Tuất – Mùi (tam hình Thổ) Dần – Tỵ – Thân (tam hình Mộc – Kim – Thủy) Thìn – Thìn Ngọ – Ngọ Dậu – Dậu Hợi – Hợi |
Gây áp lực, hình phạt, tai nạn, bệnh tật nếu gặp xung hình trùng phùng |
Thập Thần | Mối Quan Hệ Giữa Hai Người | Ý Nghĩa Đời Thường |
---|---|---|
Tỷ Kiên | Như bạn thân, ngang tài ngang sức | Thấu hiểu nhau, nhưng cũng dễ tranh giành, ganh đua. |
Kiếp Tài | Anh em “máu lửa”, dễ va chạm | Tính khí mạnh, yêu thì cuồng, ghét thì dữ, đôi lúc như oan gia. |
Thực Thần | Người mang lại niềm vui | Dễ chịu, thoải mái, người kia thấy bạn như suối mát tâm hồn. |
Thương Quan | Kẻ phản biện, kẻ thách thức | Người kia thấy bạn hay cãi, nhưng cũng kích thích sự sáng tạo của họ. |
Chính Tài | Người vợ đảm, bạn đời chính thống | Ổn định, chu toàn, là người mang lại cảm giác an tâm và thực tế. |
Thiên Tài | Tình nhân, người phụ nữ thu hút | Hấp dẫn, đào hoa, dễ tạo rung động nhưng thiếu cam kết rõ ràng. |
Chính Quan | Người chồng gương mẫu, người có địa vị | Nghiêm túc, có trách nhiệm, tạo cảm giác an toàn nhưng đôi khi khắt khe. |
Thiên Quan | Người tình mạnh mẽ, người kiểm soát | Có sức hút, nhưng cũng gây áp lực – yêu theo kiểu “có quyền lực”. |
Chính Ấn | Người chở che, người nuôi dưỡng | Như mẹ hiền, thầy giáo – ấm áp, bao dung, hỗ trợ vô điều kiện. |
Thiên Ấn | Người truyền cảm hứng bí ẩn | Sáng tạo, huyền bí, đôi khi như “người đến từ thế giới khác”. |
Quan hệ với Nhật Chủ | Cùng Âm Dương | Khác Âm Dương | Vai trò – Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Đồng hành (cùng hành) | Tỷ Kiên | Kiếp Tài | Bản thân – Cái tôi – Quan hệ đồng nghiệp, anh em |
Ta sinh (ta sinh nó) | Thực Thần | Thương Quan | Sáng tạo – con cái – biểu đạt năng lực |
Sinh ta (nó sinh ta) | Chính Ấn | Thiên Ấn | Học vấn – quý nhân – mẹ – bảo vệ |
Ta khắc (ta khắc nó) | Chính Tài | Thiên Tài | Tài chính – tiền bạc – vợ (với nam mệnh) |
Khắc ta (nó khắc ta) | Chính Quan | Thất Sát | Luật lệ – chức quyền – chồng (với nữ mệnh) |
TƯƠNG SINH: hỗ trợ – nuôi dưỡng – làm mạnh
Mộc → sinh Hỏa → sinh Thổ → sinh Kim → sinh Thủy → sinh lại Mộc (vòng tròn)
TƯƠNG KHẮC: chế ngự – kiểm soát – làm yếu
Mộc → khắc Thổ → khắc Thủy → khắc Hỏa → khắc Kim → khắc lại Mộc