Nhập đầy đủ năm, tháng, ngày, giờ sinh để lập lá số Bát tự, Tứ trụ của bạn
Lưu ý: sau khi nhập đầy đủ thông tin tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, bạn nhấn nút Lấy Lá Số Bát Tự sau đó kéo xuống để xem chi tiết lá số và chu kỳ 10 năm đại vận nhé! Để xem thêm thông tin chi tiết đại vận năm nào thì bạn nhấn vào năm đó, xem chi tiết thuộc tính, luận giải (nếu có) bạn nhấn vào thuộc tính đó.
2024 | |||
THIÊN CAN | TA | Giáp +Mộc | ||
ĐỊA CHI | Thìn +Thổ | ||
TÀNG CAN | TH Mậu +Thổ CA Ất -Mộc CQ Quý -Thủy | ||
NẠP ÂM | Phú Đăng Hỏa | ||
TRƯỜNG SINH | Quan Đới | ||
THẦN SÁT | Hoa Cái Nguyệt Đức |
Lá Số Bát Tự #20241113041333 được tạo bởi Battu.Kabala.vn
LÁ SỐ BÁT TỰ | TRỤ NĂM | TRỤ THÁNG | TRỤ NGÀY | TRỤ GIỜ | ||||||||
DƯƠNG LỊCH | 2024 | 3 | 13 | 0:0 | ||||||||
ÂM LỊCH | 2024 | 2 | 4 | |||||||||
NÔNG LỊCH | 2024 | Kinh Trập | 4 | |||||||||
THIÊN CAN | TA | Giáp +Mộc |
KT | Đinh -Hỏa |
TK | Bính +Hỏa |
TH | Mậu +Thổ |
||||||||
ĐỊA CHI | Thìn +Thổ |
Mão -Mộc |
Tý +Thủy |
Tý +Thủy |
||||||||
TÀNG CAN | TH Mậu +Thổ CA Ất -Mộc CQ Quý -Thủy |
CA Ất -Mộc |
CQ Quý -Thủy |
CQ Quý -Thủy |
||||||||
NẠP ÂM | Phú Đăng Hỏa |
Lư Trung Hỏa |
Giang Hạ Thủy |
Tích Lịch Hỏa |
||||||||
TRƯỜNG SINH | Suy |
Bệnh |
Thai |
Thai |
||||||||
THẦN SÁT | Hoa Cái Nguyệt Đức |
Tướng Tinh |
Tướng Tinh Quý Thực |
TUỔI | 7 (2031) | 17 (2041) | 27 (2051) | 37 (2061) | 47 (2071) | 57 (2081) | 67 (2091) | 77 (2101) | 87 (2111) | ||||||||||||||||||
ĐẠI VẬN | TH | Mậu +Thổ Thìn +Thổ | TQ | Kỷ -Thổ Tỵ -Hỏa | TT | Canh +Kim Ngọ +Hỏa | CT | Tân -Kim Mùi -Thổ | TS | Nhâm +Thủy Thân +Kim | CQ | Quý -Thủy Dậu -Kim | TA | Giáp +Mộc Tuất +Thổ | CA | Ất -Mộc Hợi -Thủy | TK | Bính +Hỏa Tý +Thủy | ||||||||||||||||||
TÀNG CAN | TH Mậu +Thổ CA Ất -Mộc CQ Quý -Thủy | TK Bính +Hỏa TH Mậu +Thổ TT Canh +Kim | KT Đinh -Hỏa TQ Kỷ -Thổ | TQ Kỷ -Thổ KT Đinh -Hỏa CA Ất -Mộc | TT Canh +Kim TS Nhâm +Thủy TH Mậu +Thổ | CT Tân -Kim | TH Mậu +Thổ CT Tân -Kim KT Đinh -Hỏa | TS Nhâm +Thủy TA Giáp +Mộc | CQ Quý -Thủy | ||||||||||||||||||
NẠP ÂM | Thoa Xuyến Kim | Thạch Lựu Mộc | Lộ Bàng Thổ | Bạch Lạp Thổ | Tùng Bá Mộc | Bích Thượng Thổ | Thoa Xuyến Kim | Thạch Lựu Mộc | Lộ Bàng Thổ | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG SINH | Tuyệt | Tử | Suy | Lâm Quan | Mộc Dục | Dưỡng | Tuyệt | Tử | Suy | ||||||||||||||||||
THẦN SÁT | Quý Hợp | Tướng Tinh Quý Hợp Không Vong | Hoa Cái Kim Quỹ Lưu Hạ | Kiếp Sát Thập Can Lộc | Tướng Tinh | Hoa Cái | Quý Hợp | Tướng Tinh Quý Hợp Không Vong | Hoa Cái Kim Quỹ Lưu Hạ |
10 Năm Đại Vận | ||||||||
Phương Hướng | ||
---|---|---|
TỐT | Sinh Khí | Nam (Ly-Hỏa) |
Thiên Y | Bắc (Khảm-Thủy) | |
Diên Niên | Đông Nam (Tốn-Mộc) | |
Phục Vị | Đông (Chấn-Mộc) | |
XẤU | Họa Hại | Tây Nam (Khôn-Thổ) |
Ngũ Quỷ | Tây Bắc (Càn-Kim) | |
Lục Sát | Đông Bắc (Cấn-Thổ) | |
Tuyệt Mệnh | Tây (Đoài-Kim) |
Thần Sát | ||
---|---|---|
Tướng Tinh | Tý | Tý |
Quý Nhân | Hợi, Dậu | Sửu, Mùi |
Văn Xương | Thân | Tỵ |
Học Đường | Dần | Hợi |
Đào Hoa | Dậu | Dậu |
Thiên Mã | Dần | Dần |
Thiên Hỷ | Tuất | Tỵ |
Hồng Loan | Mão | Hợi |
Cô Thần | Dần | Tỵ |
Quả Tú | Tuất | Sửu |
Kiếp Sát | Tỵ | Tỵ |
Thai Cung | Mệnh Cung |
---|---|
Mậu | Bính |
Ngọ | Dần |