Tạo lá số bát tự

Nhập đầy đủ năm, tháng, ngày, giờ sinh để lập lá số Bát tự, Tứ trụ của bạn


Lấy Lá Số Bát Tự

Lưu ý: sau khi nhập đầy đủ thông tin tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, bạn nhấn nút Lấy Lá Số Bát Tự sau đó kéo xuống để xem chi tiết lá số và chu kỳ 10 năm đại vận nhé! Để xem thêm thông tin chi tiết đại vận năm nào thì bạn nhấn vào năm đó, xem chi tiết thuộc tính, luận giải (nếu có) bạn nhấn vào thuộc tính đó.

2024
THIÊN CAN
TA | Giáp
+Mộc
ĐỊA CHI
Thìn
+Thổ
TÀNG CAN
TH
Mậu
+Thổ
CA
Ất
-Mộc
CQ
Quý
-Thủy
NẠP ÂM
Phú Đăng Hỏa
TRƯỜNG SINH
Quan Đới
THẦN SÁT
Hoa Cái
Nguyệt Đức
LÁ SỐ BÁT TỰ TRỤ NĂM TRỤ THÁNG TRỤ NGÀY TRỤ GIỜ
DƯƠNG LỊCH 2024 3 13 0:0
ÂM LỊCH 2024 2 4
NÔNG LỊCH 2024 Kinh Trập 4
THIÊN CAN
TA | Giáp
+Mộc
KT | Đinh
-Hỏa
TK | Bính
+Hỏa
TH | Mậu
+Thổ
ĐỊA CHI
Thìn
+Thổ
Mão
-Mộc
+Thủy
+Thủy
TÀNG CAN
TH
Mậu
+Thổ
CA
Ất
-Mộc
CQ
Quý
-Thủy
CA
Ất
-Mộc
CQ
Quý
-Thủy
CQ
Quý
-Thủy
NẠP ÂM
Phú Đăng Hỏa
Lư Trung Hỏa
Giang Hạ Thủy
Tích Lịch Hỏa
TRƯỜNG SINH
Suy
Bệnh
Thai
Thai
THẦN SÁT
Hoa Cái
Nguyệt Đức
Tướng Tinh
Tướng Tinh
Quý Thực
Thập Thần: TK: Tỷ Kiên, TA: Thiên Ấn, KT: Kiếp Tài, TS: Thất Sát, CT: Chính Tài, TQ: Thương Quan, TT: Thiên Tài, TH: Thực Thần, CA: Chính Ấn, CQ: Chính Quan
TUỔI7 (2031)17 (2041)27 (2051)37 (2061)47 (2071)57 (2081)67 (2091)77 (2101)87 (2111)
ĐẠI VẬN
TH | Mậu
+Thổ
Thìn
+Thổ
TQ | Kỷ
-Thổ
Tỵ
-Hỏa
TT | Canh
+Kim
Ngọ
+Hỏa
CT | Tân
-Kim
Mùi
-Thổ
TS | Nhâm
+Thủy
Thân
+Kim
CQ | Quý
-Thủy
Dậu
-Kim
TA | Giáp
+Mộc
Tuất
+Thổ
CA | Ất
-Mộc
Hợi
-Thủy
TK | Bính
+Hỏa
+Thủy
TÀNG CAN
TH
Mậu
+Thổ
CA
Ất
-Mộc
CQ
Quý
-Thủy
TK
Bính
+Hỏa
TH
Mậu
+Thổ
TT
Canh
+Kim
KT
Đinh
-Hỏa
TQ
Kỷ
-Thổ
TQ
Kỷ
-Thổ
KT
Đinh
-Hỏa
CA
Ất
-Mộc
TT
Canh
+Kim
TS
Nhâm
+Thủy
TH
Mậu
+Thổ
CT
Tân
-Kim
TH
Mậu
+Thổ
CT
Tân
-Kim
KT
Đinh
-Hỏa
TS
Nhâm
+Thủy
TA
Giáp
+Mộc
CQ
Quý
-Thủy
NẠP ÂMThoa Xuyến KimThạch Lựu MộcLộ Bàng ThổBạch Lạp ThổTùng Bá MộcBích Thượng ThổThoa Xuyến KimThạch Lựu MộcLộ Bàng Thổ
TRƯỜNG SINHTuyệtTửSuyLâm QuanMộc DụcDưỡngTuyệtTửSuy
THẦN SÁT
Quý Hợp
Tướng Tinh
Quý Hợp
Không Vong
Hoa Cái
Kim Quỹ
Lưu Hạ
Kiếp Sát
Thập Can Lộc
Tướng Tinh
Hoa Cái
Quý Hợp
Tướng Tinh
Quý Hợp
Không Vong
Hoa Cái
Kim Quỹ
Lưu Hạ
CHU KỲ ĐẠI VẬN - LƯU NIÊN 10 NĂM
10
Năm
Đại
Vận
 
2031 Tân Hợi
 
2041 Tân Dậu
 
2051 Tân Mùi
 
2061 Tân Tỵ
 
2071 Tân Mão
 
2081 Tân Sửu
 
2091 Tân Hợi
 
2101 Tân Dậu
 
2111 Tân Mùi
 
2032 Nhâm Tý
 
2042 Nhâm Tuất
 
2052 Nhâm Thân
 
2062 Nhâm Ngọ
 
2072 Nhâm Thìn
 
2082 Nhâm Dần
 
2092 Nhâm Tý
 
2102 Nhâm Tuất
 
2112 Nhâm Thân
 
2033 Quý Sửu
 
2043 Quý Hợi
 
2053 Quý Dậu
 
2063 Quý Mùi
 
2073 Quý Tỵ
 
2083 Quý Mão
 
2093 Quý Sửu
 
2103 Quý Hợi
 
2113 Quý Dậu
 
2034 Giáp Dần
 
2044 Giáp Tý
 
2054 Giáp Tuất
 
2064 Giáp Thân
 
2074 Giáp Ngọ
 
2084 Giáp Thìn
 
2094 Giáp Dần
 
2104 Giáp Tý
 
2114 Giáp Tuất
 
2035 Ất Mão
 
2045 Ất Sửu
 
2055 Ất Hợi
 
2065 Ất Dậu
 
2075 Ất Mùi
 
2085 Ất Tỵ
 
2095 Ất Mão
 
2105 Ất Sửu
 
2115 Ất Hợi
 
2036 Bính Thìn
 
2046 Bính Dần
 
2056 Bính Tý
 
2066 Bính Tuất
 
2076 Bính Thân
 
2086 Bính Ngọ
 
2096 Bính Thìn
 
2106 Bính Dần
 
2116 Bính Tý
 
2037 Đinh Tỵ
 
2047 Đinh Mão
 
2057 Đinh Sửu
 
2067 Đinh Hợi
 
2077 Đinh Dậu
 
2087 Đinh Mùi
 
2097 Đinh Tỵ
 
2107 Đinh Mão
 
2117 Đinh Sửu
 
2038 Mậu Ngọ
 
2048 Mậu Thìn
 
2058 Mậu Dần
 
2068 Mậu Tý
 
2078 Mậu Tuất
 
2088 Mậu Thân
 
2098 Mậu Ngọ
 
2108 Mậu Thìn
 
2118 Mậu Dần
 
2039 Kỷ Mùi
 
2049 Kỷ Tỵ
 
2059 Kỷ Mão
 
2069 Kỷ Sửu
 
2079 Kỷ Hợi
 
2089 Kỷ Dậu
 
2099 Kỷ Mùi
 
2109 Kỷ Tỵ
 
2119 Kỷ Mão
 
2040 Canh Thân
 
2050 Canh Ngọ
 
2060 Canh Thìn
 
2070 Canh Dần
 
2080 Canh Tý
 
2090 Canh Tuất
 
2100 Canh Thân
 
2110 Canh Ngọ
 
2120 Canh Thìn
Phương Hướng
TỐT
Sinh Khí
Nam
(Ly-Hỏa)
Thiên Y
Bắc
(Khảm-Thủy)
Diên Niên
Đông Nam
(Tốn-Mộc)
Phục Vị
Đông
(Chấn-Mộc)
XẤU
Họa Hại
Tây Nam
(Khôn-Thổ)
Ngũ Quỷ
Tây Bắc
(Càn-Kim)
Lục Sát
Đông Bắc
(Cấn-Thổ)
Tuyệt Mệnh
Tây
(Đoài-Kim)
Thần Sát
Tướng Tinh
Quý Nhân
Hợi, DậuSửu, Mùi
Văn Xương
ThânTỵ
Học Đường
DầnHợi
Đào Hoa
DậuDậu
Thiên Mã
DầnDần
Thiên Hỷ
TuấtTỵ
Hồng Loan
MãoHợi
Cô Thần
DầnTỵ
Quả Tú
TuấtSửu
Kiếp Sát
TỵTỵ
Thai CungMệnh Cung
MậuBính
NgọDần